Nghĩa tiếng Việt của từ stardom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑrdəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɑːdəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái của người nổi tiếng, danh vọng
Contoh: After the movie, he achieved stardom. (Setelah film itu, dia mencapai trạng thái người nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'star' (sao) kết hợp với hậu tố '-dom' để chỉ trạng thái hoặc chế độ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngôi sao điện ảnh hoặc nhạc sĩ nổi tiếng, đạt được sự nổi tiếng và danh vọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fame, celebrity, prominence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obscurity, anonymity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach stardom (đạt được danh vọng)
- stardom status (trạng thái người nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her rise to stardom was rapid. (Sự nổi lên của cô ấy trong danh vọng diễn ra rất nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young actor dreamed of stardom. He worked hard, attended auditions, and finally landed a leading role in a blockbuster movie. His performance was praised, and overnight, he became a star. Stardom had changed his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một diễn viên trẻ mơ ước đạt được danh vọng. Anh ta làm việc chăm chỉ, tham gia các buổi thử vai, và cuối cùng đã có được vai chính trong một bộ phim khủng long. Cống hiến của anh ta được ca ngợi, và đêm đó, anh ta trở thành một ngôi sao. Danh vọng đã thay đổi cuộc đời anh ta.