Nghĩa tiếng Việt của từ stare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɛr/
🔈Phát âm Anh: /stɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn chằm chằm, nhìn chăm chăm
Contoh: She stared at the strange man. (Dia menatap pria asing itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stare', có nghĩa là 'đứng', được sử dụng để mô tả hành động nhìn chằm chằm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn chằm chằm vào một ngôi sao trên bầu trời đêm, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'stare'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: gaze, glare, look intently
Từ trái nghĩa:
- động từ: glance, avert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stare down (nhìn chằm chằm để áp đảo)
- stare into space (nhìn vào chỗ trống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He couldn't help but stare at her. (Dia tidak bisa tidak menatapnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat who loved to stare at the stars every night. One night, the cat saw a falling star and couldn't help but stare at it until it disappeared. From that moment, the cat knew the word 'stare' meant to look intently.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích nhìn chằm chằm vào những vì sao mỗi đêm. Một đêm, chú mèo thấy một ngôi sao đang rơi và không thể không nhìn chằm chằm nó cho đến khi nó biến mất. Từ khoảnh khắc đó, chú mèo biết từ 'stare' có nghĩa là nhìn chăm chăm.