Nghĩa tiếng Việt của từ starfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑːr.fɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɑː.fɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật biển có xương sống hình sao, thường có năm chân
Contoh: The starfish slowly moved across the ocean floor. (Con hải quay di chuyển chậm rãi trên sàn đại dương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'star' (sao) và 'fish' (cá), miêu tả hình dạng của loài động vật này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bơi lội dưới biển và nhìn thấy những con hải quay trên sàn đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sea star, star-coral
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- starfish colony (đàn hải quay)
- starfish habitat (môi trường sống của hải quay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Children are fascinated by the bright colors of the starfish. (Trẻ em bị mê hoặc bởi màu sắc sặc sỡ của con hải quay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a deep blue ocean, there lived a starfish named Stella. She had five beautiful arms and loved to explore the coral reefs. One day, she met a small fish who was lost. Stella used her knowledge of the ocean to guide the fish back to its family, and they became lifelong friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới đáy đại dương xanh thẫm, có một con hải quay tên là Stella. Cô có năm cánh xinh đẹp và yêu thích việc khám phá rặng san hô. Một ngày, cô gặp một con cá nhỏ bị lạc. Stella dùng hiểu biết về đại dương để dẫn đường cho con cá trở về gia đình, và họ trở thành bạn thân của nhau suốt đời.