Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɑrk/

🔈Phát âm Anh: /stɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cứng nhắc, không mềm mại, không mịn màng
        Contoh: The stark landscape was devoid of any vegetation. (Landscape cứng nhắc không có cây cối nào.)
  • phó từ (adv.):hoàn toàn, hoàn toàn không
        Contoh: He stared at her stark naked. (Anh ta nhìn cô ấy không ăn mặc gì.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'stark', có nghĩa là 'chắc chắn, mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khung cảnh hoang vu, không có cây cối, không có sự sống, đó là 'stark'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harsh, severe, bare
  • phó từ: completely, utterly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: soft, gentle, mild
  • phó từ: partially, somewhat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stark naked (không ăn mặc gì)
  • stark contrast (sự tương phản rõ rệt)
  • stark raving mad (điên rồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The stark contrast between the rich and the poor is evident. (Sự tương phản rõ rệt giữa giàu và nghèo là rõ ràng.)
  • phó từ: The room was stark empty. (Phòng đó hoàn toàn trống rỗng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a stark landscape with no trees or animals, there lived a man who was stark naked. He was stark raving mad because he had no food or water. One day, he saw a stark contrast between the barren land and a lush green oasis. He ran towards it and found life again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khung cảnh hoang vu không có cây cối hay động vật, sống một người đàn ông không ăn mặc gì. Anh ta điên rồ vì không có thức ăn hay nước uống. Một ngày, anh ta thấy sự tương phản rõ rệt giữa vùng đất cằn cỗi và một oai hùng xanh mướt. Anh ta chạy về phía đó và tìm lại cuộc sống.