Nghĩa tiếng Việt của từ starling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑːrlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɑːrlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim sẻ non
Contoh: A group of starlings flew across the sky. (Sekelompok starling terbang melewati langit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'steorling', từ 'steorra' nghĩa là 'sao' và hậu tố '-ling' có nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'con'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đàn chim sẻ non bay như các vì sao trên bầu trời đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: myna, sparrow
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a flock of starlings (một đàn chim starling)
- starling murmuration (hiện tượng chim starling tụ tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The starling is known for its ability to mimic sounds. (Chim starling được biết đến với khả năng bắt chước âm thanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a unique starling that could mimic human voices. This starling would often entertain the villagers by repeating their conversations. One day, the starling overheard a plan to build a new house near its nest. Worried about its home, the starling used its mimicry to convince the villagers to build the house elsewhere, saving its nest and becoming a hero in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một con chim starling đặc biệt có thể bắt chước giọng nói của con người. Con chim này thường giải trí cho dân làng bằng cách lặp lại cuộc trò chuyện của họ. Một ngày nọ, con chim nghe được kế hoạch xây một ngôi nhà mới gần tổ của nó. Lo lắng về ngôi nhà của mình, con chim sử dụng khả năng bắt chước của nó để thuyết phục dân làng xây nhà ở nơi khác, cứu lấy tổ của nó và trở thành một anh hùng trong làng.