Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ start, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɑrt/

🔈Phát âm Anh: /stɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt đầu, khởi đầu
        Contoh: The race will start at 9 am. (Cuộc đua sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
  • danh từ (n.):sự bắt đầu, khởi điểm
        Contoh: The start of the movie was very exciting. (Khởi đầu của bộ phim rất thú vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'starten', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'stha', có nghĩa là 'đứng', 'nằm', 'tồn tại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bắt đầu một cuộc đua hoặc một dự án mới, khi bạn nghe từ 'start', hãy nghĩ đến sự sắp xảy ra và sự hào hứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: begin, commence, initiate
  • danh từ: beginning, commencement, initiation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: end, finish, conclude
  • danh từ: end, finish, conclusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • start from scratch (bắt đầu từ đầu)
  • start over (bắt đầu lại)
  • jump-start (khởi động, khởi sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We will start the meeting at 10 am. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
  • danh từ: The start of the new semester is always exciting. (Khởi đầu của kỳ học mới luôn thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young entrepreneur decided to start a new business. He started from scratch, building everything from the ground up. His start was slow, but he persevered, and eventually, his business became a huge success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một doanh nhân trẻ quyết định bắt đầu kinh doanh mới. Anh ta bắt đầu từ đầu, xây dựng mọi thứ từ sớm. Khởi đầu của anh ta chậm, nhưng anh ta kiên trì, và cuối cùng, doanh nghiệp của anh ta trở thành một thành công to lớn.