Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ startle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑːrtl/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɑːtl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giật mình, làm cho sốc
        Contoh: The loud noise startled me. (Bộ phận tiếng lớn làm tôi giật mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'start' (giật mình) kết hợp với hậu tố '-le' để tạo thành một động từ thể hiện sự lặp lại hoặc tăng cường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang yên tĩnh và bỗng nhiên có một âm thanh lớn làm bạn giật mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • surprise, shock, frighten

Từ trái nghĩa:

  • calm, soothe, reassure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • startle easily (dễ bị giật mình)
  • startle reflex (phản xạ giật mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sudden noise startled the birds. (Tiếng đột ngột làm chim giật mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat that was easily startled by any loud noise. One day, while it was peacefully napping, a sudden clap of thunder startled the cat, causing it to jump up and run away.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo rất dễ bị giật mình bởi bất kỳ âm thanh lớn nào. Một ngày, trong khi nó đang nằm ngủ yên ổn, một tiếng sấm đột ngột làm cho con mèo nhảy dựng lên và chạy đi.