Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ startling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑːrtlɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɑːtlɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng ngạc nhiên, gây sốc
        Contoh: The startling news made everyone silent. (Kabar mengejutkan itu membuat semua orang diam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'startle' (làm giật mình), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang yên tĩnh và bất ngờ có một vì sao sáng nhất trên bầu trời, điều này gây ra cảm giác 'startling'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: surprising, shocking, astonishing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: expected, ordinary, usual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • startling revelation (phát hiện đáng ngạc nhiên)
  • startling contrast (sự tương phản đáng ngạc nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The startling discovery changed the course of history. (Penemuan mengejutkan itu mengubah alur sejarah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a startling discovery in a small village. The villagers found a hidden treasure that changed their lives forever. It was a moment of great surprise and excitement for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phát hiện đáng ngạc nhiên trong một ngôi làng nhỏ. Dân làng tìm thấy một kho báu ẩn giấu làm thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi. Đó là khoảnh khắc của sự ngạc nhiên và phấn khích lớn cho mọi người.