Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ startup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑːrtˌʌp/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɑːtˌʌp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một công ty mới thành lập và đang phát triển
        Contoh: He works for a tech startup. (Dia bekerja untuk sebuah startup teknologi.)
  • động từ (v.):khởi đầu, bắt đầu
        Contoh: They decided to startup a new business. (Mereka memutuskan untuk memulai bisnis baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'start' (bắt đầu) kết hợp với 'up' (lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty mới được thành lập và đang trên đà phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: new business, emerging company
  • động từ: initiate, launch

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: established company, old business
  • động từ: end, terminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • startup company (công ty khởi nghiệp)
  • startup culture (văn hóa khởi nghiệp)
  • startup ecosystem (hệ sinh thái khởi nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The startup received funding from investors. (Startup ini menerima dana dari investor.)
  • động từ: They startup the project last month. (Mereka memulai proyek bulan lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young entrepreneur who decided to startup his own tech company. He gathered a team of talented individuals and together they worked hard to turn their innovative ideas into reality. Their startup quickly gained attention and soon became a successful business.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ quyết định khởi nghiệp công ty công nghệ của riêng mình. Anh ta tụ tập một đội ngũ những người tài năng và cùng nhau làm việc chăm chỉ để biến những ý tưởng sáng tạo của họ thành hiện thực. Startup của họ nhanh chóng thu hút sự chú ý và sớm trở thành một doanh nghiệp thành công.