Nghĩa tiếng Việt của từ starve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɑrv/
🔈Phát âm Anh: /stɑːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chết đói, bị đói
Contoh: The refugees were starving for days. (Para pengungsi kekurangan makanan selama berhari-hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sterven', có liên quan đến tiếng Dutch 'sterven' và tiếng German 'sterben', có nghĩa là 'chết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn không đủ hoặc không có đồ ăn, khiến bạn cảm thấy đói và không thể làm gì khác ngoài việc mong chờ có thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hunger, famish
Từ trái nghĩa:
- động từ: feed, nourish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- starve for attention (khát khao sự chú ý)
- starve the problem (tạo ra tình trạng thiếu hụt để giải quyết vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The villagers were starving during the drought. (Người dân làng bị đói trong suốt đợt hạn hán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where food was scarce, people would often starve. They would look up at the stars, hoping for a miracle to bring them food. One day, a kind stranger arrived with bags of rice, saving the villagers from starving. From then on, they never looked at the stars the same way again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nghèo đồ ăn, người ta thường bị đói. Họ nhìn lên những vì sao, hy vọng một phép màu sẽ mang đến cho họ thức ăn. Một ngày nọ, một người lạ tốt bụng đến với những túi gạo, cứu các dân làng khỏi việc chết đói. Từ đó, họ không còn nhìn lên những vì sao một cách bình thường nữa.