Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stæʃ/

🔈Phát âm Anh: /stæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi giấu đồ, kho bí mật
        Contoh: He has a stash of old coins. (Dia memiliki kumpulan koin lama.)
  • động từ (v.):giấu, để dành
        Contoh: She stashed the money in a safe place. (Dia menyembunyikan uang di tempat aman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'stacchen', có nghĩa là 'dính', 'gắn', sau đó phát triển thành ý nghĩa hiện đại là 'giấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giấu đồ trong một ngôi nhà hoặc kho bãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cache, hoard, reserve
  • động từ: hide, conceal, store

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reveal, expose, display

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stash away (giấu đi)
  • stash out (trốn đi)
  • stash the loot (giấu cước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police found a stash of illegal drugs. (Polisi menemukan stok obat terlarang.)
  • động từ: He decided to stash his valuables before leaving. (Dia memutuskan untuk menyimpan barang berharga sebelum pergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever thief who had a secret stash of treasures. He would stash his loot in various hidden places to avoid being caught by the police. One day, he stashed a valuable painting in an old, abandoned house. The painting was so beautiful that it caught the attention of a passing artist, who decided to make a sketch of it. The sketch eventually led the police to the thief's stash, and he was finally caught.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm thông minh có một kho báu bí mật. Anh ta sẽ giấu cước ở nhiều nơi ẩn mình để tránh bị cảnh sát bắt. Một ngày nọ, anh ta giấu một bức tranh quý giá trong một ngôi nhà bỏ hoang cũ. Bức tranh đẹp đến nỗi nó thu hút sự chú ý của một họa sĩ đi ngang, người quyết định làm một bản phác thảo của nó. Bản phác thảo cuối cùng dẫn cảnh sát đến kho báu của tên trộm, và anh ta cuối cùng cũng bị bắt.