Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ state, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /steɪt/

🔈Phát âm Anh: /steɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái, tình trạng
        Contoh: The state of the economy is worrying. (Trạng thái của nền kinh tế đang gây lo lắng.)
  • động từ (v.):thuyết trình, phát biểu
        Contoh: He stated his opinion clearly. (Anh ta nêu ra ý kiến của mình rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'status', có nghĩa là 'trạng thái' hoặc 'vị trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người phát biểu (state) về trạng thái (state) của một vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: condition, situation
  • động từ: declare, express

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • state of mind (tâm trạng)
  • state of affairs (tình hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The state of the building is poor. (Trạng thái của tòa nhà không tốt.)
  • động từ: She will state her case in court. (Cô ấy sẽ trình bày trường hợp của mình tại tòa án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to state his opinions clearly. He believed that by stating the state of things accurately, he could help improve the situation. One day, he was asked to state the state of the local economy. He prepared carefully and delivered a clear and honest report, which led to significant improvements in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích phát biểu ý kiến của mình rõ ràng. Ông tin rằng bằng cách phát biểu trạng thái của mọi thứ một cách chính xác, ông có thể giúp cải thiện tình hình. Một ngày nọ, ông được yêu cầu phát biểu về trạng thái của nền kinh tế địa phương. Ông chuẩn bị cẩn thận và đưa ra một báo cáo rõ ràng và trung thực, dẫn đến những cải tiến đáng kể trong cộng đồng.