Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪtli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trang nghiêm, uy nghi
        Contoh: The palace has a stately appearance. (Istana memiliki penampilan yang agung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'status' nghĩa là 'trạng thái, vị trí', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cung điện hoặc tòa nhà cổ điển với sự trang nghiêm và uy nghi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • majestic, grand, dignified

Từ trái nghĩa:

  • humble, simple, unimpressive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a stately home (ngôi nhà uy nghi)
  • stately pace (bước chân trang nghiêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The stately mansion was a sight to behold. (Ngôi nhà uy nghi đó là một cảnh quan đáng chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stately palace where every room was decorated with grandeur. The king and queen lived there, and their presence always commanded respect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cung điện trang nghiêm, mỗi phòng đều được trang trí với sự uy nghi. Vua và nữ hoàng sống ở đó, và sự hiện diện của họ luôn thu hút sự tôn kính.