Nghĩa tiếng Việt của từ statement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪtmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪtmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời phát biểu, báo cáo, kết luận
Contoh: The police took a statement from the witness. (Polisi mengambil pernyataan dari saksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statim' nghĩa là 'ngay lập tức', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang phát biểu trước đám đông, đó là một 'statement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: declaration, announcement, report
Từ trái nghĩa:
- danh từ: question, query
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a statement (phát biểu, thể hiện ý kiến)
- statement of fact (phát biểu sự thật)
- bank statement (bảng cân đối tài khoản ngân hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He made a statement about the company's financial situation. (Dia membuat pernyataan tentang situasi keuangan perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to make statements. Every day, he would go to the town square and make a statement about the weather, the news, or anything that came to his mind. The townspeople would gather around to listen to his statements, and they always found them interesting and informative. One day, he made a statement about a new law that was going to be implemented, and it caused quite a stir among the townspeople. They discussed his statement for days, and it eventually led to a change in the law. From that day on, the man was known as the 'Statement Man', and his statements were always taken seriously.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích phát biểu. Mỗi ngày, ông ta đến quảng trường thành phố và phát biểu về thời tiết, tin tức, hay bất cứ điều gì ông ta nghĩ đến. Dân chúng tụ tập xung quanh để nghe những lời phát biểu của ông, và họ luôn thấy chúng thú vị và hữu ích. Một ngày nọ, ông phát biểu về một luật mới sắp được thực hiện, và nó gây ra sự xôn xao trong dân chúng. Họ thảo luận về lời phát biểu của ông trong nhiều ngày, và cuối cùng đã dẫn đến việc thay đổi luật lệ. Từ ngày đó, người đàn ông được biết đến với cái tên 'Statement Man', và những lời phát biểu của ông luôn được công nhận một cách nghiêm túc.