Nghĩa tiếng Việt của từ statesman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪtsmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪtsmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người đàn ông có uy tín và đóng góp cho chính sách của một quốc gia, thường là một chính trị gia có chức vụ cao
Contoh: Winston Churchill was a renowned statesman. (Winston Churchill adalah seorang negarawan terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'statesman', gồm 'state' (nước) và 'man' (người đàn ông), chỉ người đàn ông có ảnh hưởng đến chính sách của một nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông có uy tín trong chính sách quốc gia, như một thành viên của chính phủ hoặc một nhà lãnh đạo có ảnh hưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: politician, leader, diplomat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: amateur, novice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eminent statesman (nhà nước uy tín)
- statesmanlike qualities (phẩm chất của một nhà nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The statesman addressed the nation about the new policy. (Nhà nước nói với đất nước về chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise statesman named John who helped shape the policies of his country. He was respected for his integrity and intelligence, and his decisions always aimed to benefit the people. One day, he had to make a crucial decision that would affect the future of the nation. After careful consideration, he chose the path that would lead to prosperity and peace, earning him the title of a great statesman.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nước khôn ngoan tên là John, người đã giúp tạo dựng chính sách của đất nước mình. Ông được tôn trọng vì sự trong sáng và trí thông minh của mình, và những quyết định của ông luôn hướng tới lợi ích của nhân dân. Một ngày nọ, ông phải đưa ra một quyết định quan trọng sẽ ảnh hưởng đến tương lai của đất nước. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ông chọn con đường sẽ dẫn đến sự thịnh vượng và hòa bình, giành cho mình danh hiệu của một nhà nước vĩ đại.