Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ statical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstætɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈstætɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cố định, không thay đổi, không chuyển động
        Contoh: The statue was in a statical position. (Patung berada dalam posisi statis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'staticalis', từ 'status' nghĩa là 'trạng thái, vị trí', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một vật thể cố định như một tượng đài hoặc một cột mốc, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'statical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: static, stationary, immobile

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dynamic, mobile, moving

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • statical equilibrium (cân bằng tĩnh)
  • statical analysis (phân tích tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The building was designed to be statical and strong. (Gedung dirancang untuk menjadi statis dan kuat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a statical statue that never moved. It stood tall and proud, watching over the city. One day, a strong wind blew, but the statue remained statical, unmoved by the forces around it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tượng đài tĩnh tại không bao giờ di chuyển. Nó đứng vững chãi, giám sát từ trên cao xuống thành phố. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh thổi qua, nhưng tượng đài vẫn giữ vững vị trí của mình, không bị ảnh hưởng bởi những lực tác động xung quanh.