Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stationary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪʃəneri/

🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪʃənri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đứng yên, không di chuyển; không thay đổi
        Contoh: The car remained stationary during the traffic jam. (Xe vẫn đứng yên trong khi tắc đường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stationarius', từ 'statio' nghĩa là 'nơi đứng', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang đứng yên trong khi đường đông người, không di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: immobile, fixed, static

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: mobile, moving, dynamic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remain stationary (vẫn đứng yên)
  • stationary objects (vật thể đứng yên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The building appeared stationary against the clear sky. (Tòa nhà dường như đứng yên trước bầu trời trong xanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where everything was always moving, there was a small park that remained stationary. People would come here to escape the hustle and bustle of the city, finding peace in the stationary surroundings. One day, a young artist decided to capture this tranquility in a painting, using the stationary park as his muse.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà mọi thứ luôn di chuyển, có một công viên nhỏ vẫn đứng yên. Mọi người đến đây để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố, tìm kiếm sự yên bình trong môi trường đứng yên. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ quyết định thu hút sự yên bình này trong một bức tranh, sử dụng công viên đứng yên làm cảm hứng.