Nghĩa tiếng Việt của từ stationery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪ.ʃən.ɛr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):văn phòng phẩm
Contoh: I need to buy some stationery for school. (Saya perlu membeli beberapa alat tulis untuk sekolah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stationarius', có nghĩa là người bán hàng tại một địa điểm cố định, sau đó được dùng để chỉ các vật dụng văn phòng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những vật dụng như bút, giấy, tập, vở, đồ dùng học tập và làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- văn phòng phẩm, dụng cụ văn phòng
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- office stationery (văn phòng phẩm)
- school stationery (đồ dùng học tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The stationery store has a wide variety of pens and pencils. (Toko alat tulis memiliki beragam macam pena dan pensil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a stationery store that was always filled with students and office workers. They came to buy pens, paper, and other essentials. The store was like a station where ideas and creativity flowed, connecting people through their shared need for stationery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng văn phòng phẩm luôn đông đúc bởi học sinh và nhân viên văn phòng. Họ đến đây để mua bút, giấy và những vật dụng cần thiết khác. Cửa hàng này giống như một ga, nơi mà ý tưởng và sự sáng tạo chảy mạnh, kết nối mọi người thông qua nhu cầu chung của họ về văn phòng phẩm.