Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ statistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stəˈtɪs.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /stəˈtɪs.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số liệu thống kê, thống kê
        Contoh: The statistics show a significant increase in sales. (Thống kê cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statisticus', có liên quan đến 'status' nghĩa là 'trạng thái' hoặc 'vị trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích dữ liệu và số liệu để hiểu được xu hướng và mô hình trong dữ liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: data, figures, numbers

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: anecdote, speculation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vital statistics (thống kê quan trọng)
  • statistics show (thống kê cho thấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government uses statistics to make policy decisions. (Chính phủ sử dụng thống kê để đưa ra quyết định chính sách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a statistician named Sam used statistics to predict the weather. He collected data, analyzed it, and made a forecast that helped many people prepare for the coming storm. Thanks to Sam's accurate statistics, the town was ready and no one was harmed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà thống kê tên là Sam sử dụng thống kê để dự đoán thời tiết. Anh ta thu thập dữ liệu, phân tích nó và đưa ra dự báo giúp nhiều người chuẩn bị cho cơn bão sắp tới. Nhờ vào thống kê chính xác của Sam, thị trấn đã sẵn sàng và không ai bị thương.