Nghĩa tiếng Việt của từ statistical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stəˈtɪs.tɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /stəˈtɪs.tɪ.kᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến thống kê, dựa trên thống kê
Contoh: The statistical data shows a clear trend. (Dữ liệu thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statisticus', từ 'status' nghĩa là 'tình trạng', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích dữ liệu và số liệu thống kê trong các báo cáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: numerical, data-driven
Từ trái nghĩa:
- tính từ: anecdotal, subjective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- statistical data (dữ liệu thống kê)
- statistical analysis (phân tích thống kê)
- statistical significance (ý nghĩa thống kê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The statistical analysis was crucial for the study. (Phân tích thống kê là rất quan trọng cho nghiên cứu này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a researcher who relied heavily on statistical methods to understand trends in the data. He would spend hours analyzing the numbers, ensuring that every conclusion he drew was based on solid statistical evidence. His work was crucial in predicting future patterns and making informed decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu rất dựa vào phương pháp thống kê để hiểu xu hướng trong dữ liệu. Anh ta dành hàng giờ phân tích các con số, đảm bảo mọi kết luận anh ta đưa ra đều dựa trên bằng chứng thống kê vững chắc. Công việc của anh ta rất quan trọng trong việc dự đoán các mẫu hình trong tương lai và đưa ra các quyết định có cơ sở.