Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ statuary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstætʃuˌɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈstætʃuəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):những bức tượng, nghệ thuật tạc tượng
        Contoh: The park is filled with beautiful statuary. (Taman itu dipenuhi dengan patung yang indah.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến tượng, tượng đài
        Contoh: The statuary hall is a place for art exhibitions. (Aula statuary adalah tempat untuk pameran seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statuarius', từ 'statua' nghĩa là 'tượng', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tượng trong một công viên hoặc một phòng triển lãm tượng đài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sculptures, statues
  • tính từ: sculptural, statue-related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-sculptural, non-statue-related

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • statuary art (nghệ thuật tạc tượng)
  • statuary hall (hội trường tượng đài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The statuary in the museum is breathtaking. (Patung-patung di museum itu làm người ta kinh ngạc.)
  • tính từ: The statuary exhibition attracted many visitors. (Triển lãm tượng đài thu hút nhiều khách mời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city known for its statuary, there was a unique exhibition showcasing various statues from around the world. Each piece told a story, and visitors were amazed by the statuary art. The statuary hall was always full of people eager to learn about the history and culture behind each sculpture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố nổi tiếng với nghệ thuật tạc tượng, có một cuộc triển lãm đặc biệt thu hút các bức tượng từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi bức tượng kể một câu chuyện, và du khách đều kinh ngạc trước nghệ thuật tượng đài. Hội trường tượng đài luôn đông đúc với những người háo hức muốn tìm hiểu về lịch sử và văn hóa đằng sau mỗi tác phẩm điêu khắc.