Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ statue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstætʃu/

🔈Phát âm Anh: /ˈstætjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bức tượng được làm bằng đá, gỗ, kim loại, hay vật liệu khác, thường được đặt ở nơi công cộng để tưởng nhớ một người hay sự kiện
        Contoh: There is a statue of liberty in New York. (Có một tượng độc lập ở New York.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statua', dạng số nhiều của 'status' nghĩa là 'đứng im, vững chắc'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trước một tượng đài lớn trong một công viên, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tượng đài'

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sculpture, monument

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destruction, ruin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a famous statue (một tượng đài nổi tiếng)
  • erect a statue (dựng một tượng đài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The statue was made of bronze. (Tượng đài được làm bằng đồng thau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a beautiful statue that everyone admired. It was a statue of a brave hero who saved the town from a great danger. People would often gather around the statue to remember his deeds and to feel inspired.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một tượng đài xinh đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Đó là tượng của một anh hùng dũng cảm đã cứu làng khỏi một nguy hiểm lớn. Mọi người thường tụ tập xung quanh tượng đài để nhớ lại những hành động của anh ấy và cảm thấy được truyền cảm hứng.