Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ statuesque, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌstætʃuˈɛsk/

🔈Phát âm Anh: /ˌstætʃuˈɛsk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trông giống như tượng, cao vút và duyên dáng
        Contoh: She has a statuesque figure. (Dia memiliki bentuk tubuh yang agung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statuere' (đặt, đứng im) kết hợp với hậu tố '-esque' (như, giống như).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đẹp có dáng vẻ như một tượng đài, cao vút và duyên dáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • majestic, elegant, grand

Từ trái nghĩa:

  • ungraceful, plain, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a statuesque appearance (vẻ ngoài như tượng)
  • statuesque beauty (vẻ đẹp như tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She looked statuesque in her long gown. (Cô ấy trông giống như tượng khi mặc chiếc váy dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grand hall filled with statues, there stood a woman so statuesque that she seemed to be a living sculpture herself. Her elegance and poise made everyone admire her beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một hành lang kỳ vĩ đầy những bức tượng, có một người phụ nữ trông giống như tượng vậy, cô ta duyên dáng và duyên dáng đến nỗi mọi người đều phải ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ta.