Nghĩa tiếng Việt của từ statuette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌstætʃuˈɛt/
🔈Phát âm Anh: /ˌstætjuˈɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bức tượng nhỏ
Contoh: She displayed a beautiful statuette on her shelf. (Dia menampilkan sebuah patung kecil yang indah di rak-nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'statuette', dạng nhỏ của 'statue', từ tiếng Latin 'statua', dạng của 'statuĕre' nghĩa là 'đứng', liên quan đến 'status'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tượng nhỏ trong một nhà để tưởng, được đặt trên một cái bàn nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: miniature statue, small sculpture
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a collection of statuettes (một bộ sưu tập các bức tượng nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist created a series of statuettes representing historical figures. (Nghệ sĩ tạo ra một loạt các bức tượng nhỏ đại diện cho các nhân vật lịch sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small statuette that sat on a shelf in a quaint little house. The statuette was a representation of a famous historical figure, admired by all who visited. One day, a curious child asked about the story behind the statuette, and the owner shared tales of its origin and significance, making the statuette even more cherished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tượng nhỏ được đặt trên một cái kệ trong một ngôi nhà nhỏ nhoi. Bức tượng là hình tượng của một nhân vật lịch sử nổi tiếng, được tất cả những người ghé thăm ngưỡng mộ. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò hỏi về câu chuyện đằng sau bức tượng, và chủ nhân chia sẻ những câu chuyện về nguồn gốc và ý nghĩa của nó, làm cho bức tượng trở nên đáng yêu hơn.