Nghĩa tiếng Việt của từ stature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstætʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈstætʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiều cao, độ cao của một người hoặc vật
Contoh: He is a man of small stature. (Dia adalah pria dengan tinggi badan yang pendek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statura', từ 'stare' nghĩa là 'đứng', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có chiều cao đặc biệt, như một vị vua có thân hình cao và đứng đắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- height, elevation, tallness
Từ trái nghĩa:
- shortness, low stature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of great stature (có chiều cao lớn)
- diminutive stature (chiều cao nhỏ bé)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His stature made him stand out in a crowd. (Tinggi badannya membuatnya menonjol di antara keramaian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king with an impressive stature. His height was not only physical but also symbolic of his authority and wisdom. People respected him not just for his height, but for his stature as a leader.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua có chiều cao ấn tượng. Chiều cao của ông không chỉ là vật lý mà còn là biểu tượng của quyền uy và trí tuệ của ông. Mọi người tôn trọng ông không chỉ vì chiều cao của ông, mà còn vì địa vị của ông như một nhà lãnh đạo.