Nghĩa tiếng Việt của từ statute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstætʃuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈstætʃuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):luật lệ, điều lệ, đạo luật
Contoh: The statute requires all employees to wear uniforms. (Statute ini mensyaratkan semua karyawan untuk memakai seragam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'statutum', dạng số nhiều của 'statuere' nghĩa là 'đặt lên, thiết lập', liên quan đến 'status'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tượng đài (statue) được thiết lập bởi một 'statute' (đạo luật) để tưởng nhớ một sự kiện lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: law, regulation, rule
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exception, exemption
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- statute book (cuốn luật lệ)
- statute law (luật pháp hiện hành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's statute outlines the rules for employee conduct. (Statute công ty định nghĩa các quy tắc về hành vi nhân viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land governed by strict statutes, there was a statue that symbolized the law. Every citizen respected the statute, as it was the foundation of their society. One day, a new statute was enacted, requiring all to gather at the statue to hear the reading of the law. The people came, and as the law was read, they understood the importance of each statute in maintaining order.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất được cai quản bởi những điều lệ nghiêm ngặt, có một tượng đài đại diện cho luật lệ. Mọi công dân tôn trọng điều lệ, vì nó là nền tảng của xã hội họ. Một ngày nọ, một điều lệ mới được ban hành, yêu cầu mọi người tụ họp tại tượng đài để nghe đọc luật. Mọi người đến, và khi luật được đọc, họ hiểu được tầm quan trọng của mỗi điều lệ trong việc duy trì trật tự.