Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ staunch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɔːntʃ/

🔈Phát âm Anh: /stɔːntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chắc chắn, kiên cố, không phụ lòng
        Contoh: He is a staunch supporter of the team. (Dia adalah pendukung yang kokoh bagi tim itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estanche', có nghĩa là 'khô héo', được thay đổi thành 'staunch' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân thiết, luôn ở bên cạnh và hỗ trợ bạn trong mọi tình huống, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'kiên cố' của 'staunch'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: loyal, steadfast, resolute

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: disloyal, unfaithful, wavering

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • staunch supporter (người ủng hộ kiên quyết)
  • staunch defender (người bảo vệ kiên cố)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She is a staunch believer in environmental protection. (Cô ấy là một người tin tưởng mạnh mẽ vào bảo vệ môi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a staunch knight who never wavered in his loyalty to the king. He defended the kingdom against all threats, standing firm like a rock. His unwavering support inspired others to be just as steadfast.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ kiên cố, không bao giờ do dự trong lòng trung thành với vị vua. Ông bảo vệ vương quốc khỏi mọi mối đe dọa, đứng vững như một tảng đá. Sự ủng hộ không biến đổi của ông đã truyền cảm hứng cho người khác cũng kiên cố như vậy.