Nghĩa tiếng Việt của từ stave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /steɪv/
🔈Phát âm Anh: /steɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của thân tàu hoặc một phần của đàn nhạc
Contoh: The staves of the barrel were made of oak. (Các thanh của thùng được làm bằng gỗ sồi.) - động từ (v.):làm cho hỏng hoặc vỡ, hoặc để lại khoảng trống
Contoh: He accidentally staved in the side of the boat. (Anh ta vô tình làm vỡ mặt của chiếc thuyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stæf', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stābilum' (cột), và sau đó được mở rộng để bao gồm các phần của đàn nhạc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa thân tàu hoặc chơi đàn nhạc, để nhớ được ý nghĩa của từ 'stave'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: staff, rod, stick
- động từ: break, smash, puncture
Từ trái nghĩa:
- động từ: repair, fix, mend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stave off (ngăn chặn)
- stave in (làm vỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The musician played the stave with precision. (Nhạc sĩ chơi đàn với độ chính xác.)
- động từ: The impact staved the door. (Vụ va chạm làm vỡ cánh cửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a shipbuilder named Jack was working on a new ship. One day, while he was fitting the staves of the hull, a sudden storm hit the harbor. The strong winds and waves threatened to stave in the sides of the ship. Jack had to work quickly to reinforce the staves and prevent any damage. Thanks to his quick thinking, the ship was saved and sailed smoothly for many years.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ đóng tàu tên là Jack đang làm việc trên một chiếc tàu mới. Một ngày, trong khi anh ta đang lắp đặt các thanh của thân tàu, một cơn bão đột ngột trút xuống cảng. Những cơn gió mạnh và sóng đe dọa sẽ làm vỡ các mặt của chiếc tàu. Jack phải làm việc nhanh để củng cố các thanh và ngăn chặn bất kỳ thiệt hại nào. Nhờ suy nghĩ nhanh chóng của mình, chiếc tàu đã được cứu và đi biển suôn sẻ trong nhiều năm.