Nghĩa tiếng Việt của từ stay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /steɪ/
🔈Phát âm Anh: /steɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ở lại, ở yên
Contoh: Can you stay here for a while? (Bisakah kamu tinggal di sini sebentar?) - danh từ (n.):thời gian ở lại
Contoh: We had a short stay in Paris. (Kami menginap di Paris yang singkat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stægian', có liên quan đến ý nghĩa của việc 'ở lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chuyến đi du lịch, bạn quyết định 'ở lại' một nơi đẹp để thưởng thức cảnh quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: remain, linger
- danh từ: sojourn, visit
Từ trái nghĩa:
- động từ: leave, depart
- danh từ: departure, exit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stay put (ở nguyên chỗ)
- stay the course (giữ đúng hướng)
- stay tuned (hãy theo dõi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Please stay with me tonight. (Tolong tinggal bersamaku malam ini.)
- danh từ: The stay at the hotel was very comfortable. (Kunjungan di hotel sangat nyaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who decided to stay in a small village. He used the word 'stay' to tell the villagers he would remain there for a while. The villagers welcomed him warmly, and his stay turned into a memorable experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách quyết định ở lại một ngôi làng nhỏ. Anh ta dùng từ 'stay' để nói với dân làng rằng anh ta sẽ ở lại đó một thời gian. Dân làng chào đón anh ta nồng nhiệt, và thời gian ở đó trở thành một trải nghiệm đáng nhớ.