Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steadfast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsted.fæst/

🔈Phát âm Anh: /ˈsted.fɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chân chính, kiên định, không đổi
        Contoh: He remained steadfast in his beliefs. (Dia tetap kokoh dalam kepercayaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stedefæst', từ 'sted' (cố định) và 'fæst' (chắc chắn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn giữ đúng lời hứa, không bao giờ đổi thay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: loyal, committed, unwavering

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fickle, wavering, uncommitted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • steadfast friend (người bạn chân thành)
  • steadfast support (sự hỗ trợ kiên định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Despite the challenges, she was steadfast in her pursuit of the goal. (Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn kiên định theo đuổi mục tiêu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a steadfast knight who never wavered in his duty to protect the kingdom. His loyalty and commitment were as unwavering as the mountains, and his courage was as steadfast as the stars in the night sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ kiên định luôn không bao giờ do dự trong nhiệm vụ bảo vệ vương quốc. Sự trung thành và cam kết của anh ta vững chắc như núi non, và sự dũng cảm của anh ta kiên định như những vì sao vào đêm khuya.