Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steadily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsted.ɪ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈsted.ɪ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ổn định, không thay đổi, đều đặn
        Contoh: She walked steadily across the room. (Dia berjalan dengan stabil di ruang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'steady' (ổn định) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đi bộ ổn định và không bị lung lay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: consistently, uniformly, regularly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unsteadily, irregularly, inconsistently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • increase steadily (tăng ổn định)
  • proceed steadily (tiến hành đều đặn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The company's profits have been growing steadily. (Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who walked steadily through life, never wavering from his path. His steady pace allowed him to achieve great things, as he consistently moved forward without faltering.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đi bộ ổn định trong cuộc sống, không bao giờ lệch khỏi con đường của mình. Bước chân ổn định của anh ta cho phép anh ta đạt được những thành tựu vĩ đại, khi anh ta liên tục tiến lên mà không bị gián đoạn.