Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steady, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɛdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈstedi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ổn định, không bị rung động
        Contoh: The steady progress of the project is encouraging. (Kemajuan stabil proyek itu menggembirakan.)
  • động từ (v.):giữ ổn định, làm cho vững chãi
        Contoh: He steadied himself against the wall. (Dia giữ cho mình ổn định bằng tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estayer', từ tiếng Latin 'stare' nghĩa là 'đứng', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc bàn ổn định, không rung lắc khi bạn đặt tài liệu lên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stable, constant
  • động từ: stabilize, secure

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unstable, shaky
  • động từ: destabilize, unsettle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • steady as a rock (vững như đá)
  • steady on (ổn định lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a steady job at the bank. (Cô ấy có một công việc ổn định tại ngân hàng.)
  • động từ: The captain steadied the ship during the storm. (Đội trưởng giữ ổn định tàu trong cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship captain who had to steady his ship during a fierce storm. His steady hands and calm demeanor kept everyone safe until the storm passed. (Dulur, ada seorang kapten kapal yang harus menjaga stabilitas kapalnya selama badai yang kencang. Tangannya yang stabil dan sikapnya yang tenang menjaga semua orang aman hingga badai berlalu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thuyền trưởng phải giữ cho tàu của mình ổn định trong một cơn bão dữ dội. Đôi tay ổn định và thái độ bình tĩnh của ông đã giữ cho mọi người an toàn cho đến khi cơn bão qua đi.