Nghĩa tiếng Việt của từ steak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /steɪk/
🔈Phát âm Anh: /steɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miếng thịt được chặt dày và thường được nướng hoặc chiên
Contoh: He ordered a steak at the restaurant. (Dia memesan steak di restoran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'steak', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'estaca' nghĩa là 'cây cọ', để chỉ cách nướng thịt trên que nhọn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tối ở nhà hàng với món steak nướng thơm ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beefsteak, chop, cutlet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vegetable, salad
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rare steak (thịt bò sống)
- medium steak (thịt bò nửa chín)
- well-done steak (thịt bò chín)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I love a good steak dinner. (Saya suka makan malam dengan steak yang enak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous chef who was known for his perfect steak. People from all around would come to taste his juicy, tender steaks. One day, a traveler asked the chef for the secret to his delicious steaks. The chef smiled and said, 'The secret is in the quality of the meat and the love I put into cooking it.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một đầu bếp nổi tiếng vì món steak hoàn hảo của mình. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử những miếng steak mềm mịn và ngon lành của ông. Một ngày, một du khách hỏi đầu bếp bí mật của món steak ngon như vậy là gì. Đầu bếp mỉm cười và nói, 'Bí mật là chất lượng thịt và tình yêu tôi đặt vào việc nấu ăn.'