Nghĩa tiếng Việt của từ steal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stil/
🔈Phát âm Anh: /stiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh cắp, lấy trộm
Contoh: He tried to steal the car. (Dia mencoba mencuri mobil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stelen', có nguồn gốc từ tiếng Dutch 'stelen' và tiếng German 'stehlen', có nghĩa là 'đánh cắp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một kẻ trộm đang lén lút lấy điều gì đó mà họ không có quyền sở hữu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rob, pilfer, swipe
Từ trái nghĩa:
- động từ: return, give back
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- steal the show (chiếm trọn sự chú ý)
- steal a glance (nhìn lén)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The thief was caught while trying to steal a purse. (Tên trộm bị bắt khi đang cố gắng ăn cắp cái ví.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a cunning fox tried to steal a chicken from a farmer's yard. The fox was stealthy and quick, but the farmer had a watchful eye. As the fox reached for the chicken, the farmer spotted him and chased him away, saving his chicken from being stolen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con cáo thông minh cố gắng ăn cắp một con gà từ sân của nông dân. Con cáo lén lút và nhanh nhẹn, nhưng nông dân lại có một đôi mắt cảnh giác. Khi con cáo vồ lên con gà, nông dân phát hiện và đuổi nó đi, cứu lấy con gà khỏi bị ăn cắp.