Nghĩa tiếng Việt của từ stealth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɛlθ/
🔈Phát âm Anh: /stɛlθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giấu giếm, sự lén lút
Contoh: The thief used stealth to enter the house. (Tên trộm sử dụng sự giấu giếm để vào nhà.) - tính từ (adj.):lén lút, không xác định
Contoh: The stealth bomber is designed to avoid radar detection. (Máy bay ném bom lén lút được thiết kế để tránh phát hiện của radar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stealð', từ tiếng Old Norse 'stǫllð', có nghĩa là 'ẩn náu, giấu đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những tên trộm hoặc các chiếc máy bay lén lút, để nhớ được ý nghĩa của từ 'stealth'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: secrecy, concealment
- tính từ: covert, hidden
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obvious, exposed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with stealth (một cách giấu giếm)
- stealth mode (chế độ giấu giếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spy relied on stealth to complete his mission. (Thần tượng dựa vào sự giấu giếm để hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
- tính từ: The stealth technology is crucial for military operations. (Công nghệ lén lút là cực kỳ quan trọng cho các hoạt động quân sự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a stealthy ninja was tasked with infiltrating a heavily guarded fortress. Using his stealth, he managed to avoid all detection and successfully completed his mission. (Ngày xửa ngày xưa, một ninja giấu giếm được giao nhiệm vụ thâm nhập vào một pháo đài được bảo vệ chặt chẽ. Dùng sự giấu giếm của mình, anh ta đã tránh khỏi mọi phát hiện và thành công hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ninja giấu giếm được giao nhiệm vụ thâm nhập vào một pháo đài được bảo vệ chặt chẽ. Dùng sự giấu giếm, anh ta đã tránh khỏi mọi phát hiện và thành công hoàn thành nhiệm vụ của mình.