Nghĩa tiếng Việt của từ stealthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɛlθi/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɛlθi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hế sức khiêm tốn, không gây chú ý, giấu giếm
Contoh: The cat moved with a stealthy grace. (Kucing itu dihantui dengan kelewatan yang giấu giếm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stealth', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'stælth', có liên quan đến khái niệm 'ẩn nấp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con dơi hoặc những loài động vật chuyên 'giấu giếm' trong đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: furtive, sneaky, covert
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obvious, overt, conspicuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stealthy movement (chuyển động giấu giếm)
- stealthy approach (cách tiếp cận giấu giếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a stealthy entrance to avoid being seen. (Anh ta bước vào một cách giấu giếm để tránh bị nhìn thấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stealthy ninja who moved silently through the night, avoiding all detection. His stealthy skills allowed him to complete his missions without anyone ever knowing he was there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ninja giấu giếm di chuyển yên lặng qua đêm, tránh khỏi mọi sự phát hiện. Kỹ năng giấu giếm của anh ta cho phép anh ta hoàn thành nhiệm vụ mà không ai biết là anh ta đã từng ở đó.