Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stiːm/

🔈Phát âm Anh: /stiːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hơi nước nóng
        Contoh: The kettle is releasing steam. (Chiếc ấm đang thải ra hơi nước nóng.)
  • động từ (v.):hâm nóng, đun sôi
        Contoh: She steamed the vegetables for dinner. (Cô ấy hâm nóng rau cho bữa tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'steam', có liên quan đến khái niệm về hơi nước nóng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ấm nước đang sôi, hơi nước nổi lên từ mặt nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vapor, mist
  • động từ: heat, boil

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ice, frost
  • động từ: cool, freeze

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full steam ahead (tiến lên mạnh mẽ)
  • let off steam (phát tích căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The engine uses steam to generate power. (Động cơ sử dụng hơi nước để tạo ra năng lượng.)
  • động từ: We can steam the fish to keep it moist. (Chúng ta có thể hâm nóng cá để giữ độ ẩm cho nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little kettle that loved to steam. Every morning, it would heat up and release steam, helping to make tea for everyone in the house. One day, the kettle decided to use its steam to power a small toy boat, and together they sailed across the kitchen sink, creating a magical adventure on the water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ấm nhỏ rất thích tạo ra hơi nước nóng. Mỗi buổi sáng, nó sẽ nóng lên và thải ra hơi nước, giúp làm trà cho mọi người trong nhà. Một ngày nọ, chiếc ấm quyết định sử dụng hơi nước của mình để cung cấp năng lượng cho một chiếc thuyền đồ chơi nhỏ, và cả hai cùng nhau đi lang thang trên bồn rửa bát, tạo nên một cuộc phiêu lưu kỳ diệu trên mặt nước.