Nghĩa tiếng Việt của từ steer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɪr/
🔈Phát âm Anh: /stɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con bò đực đã được định hướng để nuôi lợn
Contoh: The farmer raised a steer for beef. (Nông dân nuôi một con bò đực để lấy thịt.) - động từ (v.):điều khiển, lái
Contoh: He steered the boat carefully through the narrow channel. (Anh ta lái thuyền cẩn thận qua kênh hẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'steor', có liên quan đến tiếng Latin 'stercus' nghĩa là 'phân', đại diện cho sự điều khiển và định hướng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người lái xe hoặc thuyền đang điều khiển chiếc xe hoặc thuyền qua những đoạn đường khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bullock, steerling
- động từ: guide, direct, navigate
Từ trái nghĩa:
- động từ: follow, drift
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- steer clear of (tránh xa)
- steer the course (điều khiển theo hướng đã định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The steer was sold at the market. (Con bò đực đã được bán ở chợ.)
- động từ: She steered the conversation towards safer topics. (Cô ấy đã điều khiển cuộc trò chuyện đến những chủ đề an toàn hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a farmer had to steer his steer through a challenging path to reach the market. The steer, strong and healthy, was crucial for the farmer's income. As they navigated the rugged terrain, the farmer thought about how steering his life towards farming had been the right decision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người nông dân phải điều khiển con bò đực của mình đi qua một con đường khó khăn để đến chợ. Con bò đực, mạnh mẽ và khỏe mạnh, là điều kiện tiên quyết cho thu nhập của người nông dân. Khi họ điều khiển qua những địa hình gồ ghề, người nông dân nghĩ về việc đã đúng khi điều khiển cuộc đời mình theo con đường nông nghiệp.