Nghĩa tiếng Việt của từ stele, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstiːli/
🔈Phát âm Anh: /ˈstiːlɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khối đá được khắc hoặc in ấn, thường được sử dụng trong lịch sử hoặc để ghi lại các sự kiện quan trọng
Contoh: The stele was discovered in the ancient ruins. (Stele ini ditemukan di reruntuhan kuno.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stélas', có nghĩa là 'từ đá', từ 'stélos' nghĩa là 'cột'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tượng đài hoặc cột đá trong các di tích cổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monument, tablet, stone
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ancient stele (stele cổ)
- inscribed stele (stele khắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Archaeologists found an ancient stele with inscriptions. (Các nhà khảo cổ học tìm thấy một stele cổ với các dòng khắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an ancient city, a stele was discovered that told the story of a great battle. The inscriptions on the stele provided valuable insights into the history of the civilization.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố cổ, một stele được phát hiện kể lại câu chuyện về một trận đánh vĩ đại. Các dòng khắc trên stele đã cung cấp những hiểu biết quý giá về lịch sử của nền văn minh.