Nghĩa tiếng Việt của từ stellar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɛlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɛlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của sao, tuyệt vời, xuất sắc
Contoh: She gave a stellar performance. (Dia memberikan pertunjukan yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stella' nghĩa là 'sao', được kết hợp với hậu tố '-ar' để tạo thành tính từ 'stellar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các ngôi sao trên bầu trời, đặc biệt là sao băng hay sao chổi, để nhớ được từ 'stellar'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, xuất sắc, giỏi
Từ trái nghĩa:
- kém, tệ, yếu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stellar performance (biểu diễn xuất sắc)
- stellar example (ví dụ xuất sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The movie received stellar reviews. (Phim nhận được những đánh giá tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a stellar galaxy far away, there was a star named Stella who was known for her stellar brightness. She was the brightest star in the sky, and everyone admired her for her stellar qualities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà xa xôi, có một ngôi sao tên là Stella được biết đến với độ sáng xuất sắc của mình. Cô ấy là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời, và mọi người đều ngưỡng mộ các phẩm chất xuất sắc của cô ấy.