Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɛntʃ/

🔈Phát âm Anh: /stɛntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùi hôi thối, mùi khó chịu
        Contoh: The stench from the garbage was unbearable. (Bau từ rác thải là không thể chịu đựng được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'stenchen', có nghĩa là 'ẩn dấu', sau đó phát triển thành 'stench' để chỉ mùi khó chịu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi rác để nhớ đến mùi hôi thối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: odor, smell, reek

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fragrance, aroma, scent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a foul stench (mùi hôi thối)
  • to mask the stench (che giấu mùi hôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stench in the room was overpowering. (Mùi hôi trong phòng quá mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where a mysterious stench lingered. The villagers tried to find the source of the smell, which led them to a hidden garbage dump. They worked together to clean it up, and the stench disappeared, making the village fresh and pleasant again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng mà một mùi hôi thảm khóc lạ mắt lơ lửng. Dân làng cố gắng tìm nguồn gốc của mùi hôi, dẫn họ đến một bãi rác giấu kín. Họ cùng nhau dọn dẹp, và mùi hôi biến mất, khiến làng trở nên trong lành và dễ chịu.