Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ step, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɛp/

🔈Phát âm Anh: /stɛp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bước đi, chân tơ
        Contoh: He took a step forward. (Dia mengambil langkah ke depan.)
  • động từ (v.):bước, đi bộ
        Contoh: She stepped outside to get some fresh air. (Dia bước ra ngoài để hít một ít không khí trong lành.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stepe', mở rộng từ tiếng Latin 'steppāre'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi bộ hoặc leo lên các bậc thang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pace, stride
  • động từ: walk, tread

Từ trái nghĩa:

  • động từ: halt, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a step (bước đi)
  • step by step (từng bước một)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The first step is always the hardest. (Langkah pertama selalu yang paling sulit.)
  • động từ: He stepped on a piece of glass. (Dia bước vào một mảnh kính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to explore. Every day, he would step outside and take a new path, discovering new things. One day, he stepped into a magical forest where the trees whispered secrets. He listened carefully and learned many things, all because he took that first step.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích khám phá. Mỗi ngày, cậu bước ra ngoài và đi theo một con đường mới, khám phá những điều mới lạ. Một ngày nọ, cậu bước vào một khu rừng kỳ diệu nơi cây cối thì thầm những bí mật. Cậu lắng nghe cẩn thận và học được nhiều điều, tất cả là nhờ cậu đã bước chân đầu tiên.