Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steppe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɛp/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɛp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đồi núi rộng lớn, thường khô ráo, ít cây cối, thường gặp ở châu Âu và châu Á
        Contoh: The vast steppe stretches as far as the eye can see. (Buông rộng cánh cỏ mọc xa tít đến mức mắt thường không nhìn thấy được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'steppe', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Steppe', đề cập đến những vùng đất rộng lớn và ít cây cối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian rộng lớn và thượng đệ của Trung Á, nơi có những bãi cỏ rộng lớn và ít cây cối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prairie, grassland

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: forest, jungle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vast steppe (cánh cỏ rộng lớn)
  • steppe climate (khí hậu của cánh cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The nomads travel across the vast steppe. (Dân du mục đi qua cánh cỏ rộng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast steppe of Central Asia, there lived a nomadic tribe. They roamed the endless grasslands, herding their animals and living in harmony with nature. The steppe was their home, vast and unforgiving, but it taught them resilience and the importance of community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên cánh cỏ rộng lớn của Trung Á, có một bộ lạc du mục. Họ lang thang trên những cánh cỏ vô tận, chăn nuôi động vật và sống hòa hợp với thiên nhiên. Cánh cỏ là ngôi nhà của họ, rộng lớn và không tha thứ, nhưng nó dạy họ sự kiên cường và tầm quan trọng của cộng đồng.