Nghĩa tiếng Việt của từ stepper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɛpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɛpər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hay bước đi, người đi bộ
Contoh: He is a stepper, always walking around the office. (Dia adalah seorang stepper, selalu berjalan-jalan di kantor.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'step' (bước) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hay làm hành động đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang bước đi nhanh trong một cuộc đua hoặc trong một buổi tập thể dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: walker, strider
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lounger, sitter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gym stepper (stepper thể dục)
- fast stepper (người bước nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The stepper in the gym helps to improve my cardiovascular health. (Stepper di gym membantu meningkatkan kesehatan kardiovaskular saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stepper named Alex who loved to walk everywhere. He believed that walking was the best way to explore the city and stay healthy. One day, he decided to participate in a walking marathon, and his speed and endurance amazed everyone. From that day on, people started calling him 'The Fast Stepper'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên Alex là một stepper, người yêu thích đi bộ ở mọi nơi. Anh tin rằng đi bộ là cách tốt nhất để khám phá thành phố và giữ gìn sức khỏe. Một ngày nọ, anh quyết định tham gia một cuộc đua đi bộ marathon, và tốc độ cùng sự kiên trì của anh khiến mọi người kinh ngạc. Từ đó, mọi người bắt đầu gọi anh là 'The Fast Stepper'.