Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stereo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈster.i.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈster.i.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy nghe nhạc đa kênh, âm thanh đa chiều
        Contoh: He bought a new stereo for his car. (Dia membeli sebuah stereo baru untuk mobilnya.)
  • tính từ (adj.):đa kênh, đa chiều
        Contoh: The concert was recorded in stereo. (Konser tersebut direkam dalam stereo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stereos' có nghĩa là 'rắn chắc', sau đó được mở rộng để chỉ âm thanh đa chiều.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe nhạc trên máy 'stereo', có thể hình dung âm thanh đầy trải nghiệm và chất lượng cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sound system, audio equipment
  • tính từ: multichannel, multidimensional

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: monophonic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stereo system (hệ thống âm thanh stereo)
  • stereo sound (âm thanh stereo)
  • stereo effect (hiệu ứng stereo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We listened to the music on the new stereo. (Kami mendengarkan musik di stereo baru.)
  • tính từ: The movie has a stereo soundtrack. (Film ini memiliki soundtrack stereo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a music lover who dreamed of having the best stereo system. He saved money and finally bought a high-quality stereo. The sound was so clear and immersive that it felt like the music was all around him, making every day a magical musical experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người yêu nhạc mơ ước sẽ có được hệ thống âm thanh stereo tốt nhất. Anh ta tiết kiệm tiền và cuối cùng cũng mua được một chiếc stereo chất lượng cao. Âm thanh rất trong trẻo và bao quát đến mức cảm giác như nhạc cụ đang ở xung quanh anh ta, biến mỗi ngày thành một trải nghiệm âm nhạc kỳ diệu.