Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stereotypical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌster.i.əˈtɪp.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌster.i.əˈtɪp.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):điển hình, điển tích, cổ xưa
        Contoh: He has a stereotypical view of the city. (Dia memiliki pandangan kuno tentang kota ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stereos' có nghĩa là 'cứng nhắc' và 'typos' có nghĩa là 'dấu', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hình ảnh điển hình của một nhân vật trong phim, đại diện cho một nhóm người cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: typical, conventional, traditional

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unconventional, unique, original

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stereotypical behavior (hành vi điển hình)
  • stereotypical image (hình ảnh điển hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie portrayed a stereotypical view of teenagers. (Film ini menggambarkan pandangan kuno tentang remaja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town where everyone behaved in a stereotypical way. The farmers always wore overalls, the teachers always carried books, and the children always played with wooden toys. One day, a traveler came to the town and brought new ideas that challenged these stereotypes, leading to a more diverse and vibrant community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người hành xử theo cách điển hình. Nông dân luôn mặc quần áo dài, giáo viên luôn mang theo sách vở, và trẻ em luôn chơi với đồ chơi gỗ. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và mang đến những ý tưởng mới mẻ, thách thức những định kiến này, dẫn đến một cộng đồng đa dạng và sôi động hơn.