Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sterile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈster.aɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsteə.raɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có khả năng sinh sản, vô sinh
        Contoh: The surgery made him sterile. (Operasi membuatnya steril.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sterilis', có nghĩa là 'không có giá trị, vô sinh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng phẫu thuật trong bệnh viện, một nơi rất sạch sẽ và vô trùng, giúp bạn nhớ đến từ 'sterile'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: infertile, barren, impotent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fertile, productive, fruitful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sterile environment (môi trường vô trùng)
  • sterile technique (kỹ thuật vô trùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hospital uses sterile equipment to prevent infections. (Bệnh viện sử dụng thiết bị vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a sterile laboratory, scientists worked on creating a new life form. They were careful to maintain a sterile environment to prevent any contamination. (Trong một phòng thí nghiệm vô trùng, các nhà khoa học đã làm việc trên việc tạo ra một dạng sống mới. Họ cẩn thận giữ môi trường vô trùng để ngăn ngừa bất kỳ ô nhiễm nào.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm vô trùng, các nhà khoa học đã làm việc trên việc tạo ra một dạng sống mới. Họ cẩn thận giữ môi trường vô trùng để ngăn ngừa bất kỳ ô nhiễm nào.