Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɜːrn/

🔈Phát âm Anh: /stɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mũi tàu, phần cuối của tàu
        Contoh: The captain steered the ship from the stern. (Kapten mengemudi kapal dari bagian belakang.)
  • tính từ (adj.):yêu cầu nghiêm ngặt, nghiêm túc
        Contoh: The teacher gave a stern warning to the students. (Guru memberikan peringatan serius kepada para siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stērnum', có liên quan đến từ 'sterno' có nghĩa là 'thẳng đứng', 'cứng cáp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chủ nhà nghiêm khắc (stern) đang đứng ở phía sau (stern) của một con tàu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rear, aft
  • tính từ: strict, severe

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lenient, gentle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stern warning (cảnh báo nghiêm ngặt)
  • stern discipline (kỷ luật nghiêm ngặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The boat's stern rose out of the water. (Phía sau của thuyền nổi lên khỏi mặt nước.)
  • tính từ: The principal's stern look made the students quiet. (Khuôn mặt nghiêm trang của hiệu trưởng khiến các học sinh im lặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stern captain who always demanded strict discipline on his ship. One day, a young sailor made a mistake, and the captain gave him a stern warning. The sailor learned his lesson and never made the same mistake again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thuyền trưởng nghiêm khắc luôn yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt trên tàu của mình. Một ngày nọ, một thuỷ thủ trẻ đã phạm lỗi, và thuyền trưởng đã đưa ra một cảnh báo nghiêm ngặt. Thủy thủ đã học được bài học và không bao giờ phạm cùng một lỗi lầm nữa.