Nghĩa tiếng Việt của từ stew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stjuː/
🔈Phát âm Anh: /stjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món hầm, món lẩu
Contoh: She made a delicious beef stew. (Dia membuat rebusan daging yang enak.) - động từ (v.):hầm, làm lẩu
Contoh: He stewed the vegetables for dinner. (Dia menghangatkan sayuran untuk makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estuier', có nghĩa là 'giữ ở trong nước', sau đó được thay đổi thành 'stew' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nồi hầm đang sôi trên bếp, mùi thơm hấp dẫn khiến bạn nhớ đến từ 'stew'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: soup, casserole
- động từ: simmer, cook
Từ trái nghĩa:
- danh từ: snack, appetizer
- động từ: chill, freeze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stew in one's own juice (chịu hậu quả của việc mình gây ra)
- stew over (lo lắng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I love eating stew on cold days. (Saya suka makan rebusan di hari dingin.)
- động từ: She will stew the chicken for an hour. (Dia akan merebus ayam selama satu jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to stew. He believed that a good stew could warm the heart and soul. One day, he created a special stew that brought happiness to everyone who tasted it. From that day on, people remembered the chef and his magical stew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích làm món hầm. Ông tin rằng một món hầm ngon có thể làm ấm lòng và tâm hồn. Một ngày nọ, ông đã tạo ra một món hầm đặc biệt mang lại hạnh phúc cho tất cả mọi người khi nếm thử. Từ đó, mọi người nhớ đến đầu bếp và món hầm kỳ diệu của ông.