Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ steward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstjuː.ərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈstjuː.əd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quản lý, người phục vụ trên máy bay
        Contoh: The steward will assist you during the flight. (Steward akan membantu Anda selama penerbangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'stīweard', gồm 'stīh' (tức là 'master') và 'weard' (tức là 'guardian' hoặc 'keeper').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phục vụ chuyên nghiệp trên máy bay hoặc một người quản lý tài sản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: manager, attendant, caretaker

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: guest, visitor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chief steward (quản lý trưởng)
  • stewardship (chức vụ quản lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The steward greeted passengers as they boarded the plane. (Steward chào đón hành khách khi họ lên máy bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chief steward named Jack who managed a luxurious cruise ship. He ensured that all passengers were well taken care of and enjoyed their journey. One day, a passenger lost her valuable necklace, and Jack organized a thorough search. Thanks to his efficient stewardship, the necklace was found, and the passenger was overjoyed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý trưởng tàu du thuyền sang trọng tên là Jack. Anh ta đảm bảo tất cả hành khách đều được chăm sóc tốt và thích thú chuyến đi. Một ngày, một hành khách bị mất vòng cổ ánh kim quý, và Jack tổ chức một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng. Nhờ chức vụ quản lý hiệu quả của anh, vòng cổ được tìm thấy, và hành khách rất vui mừng.